Có 2 kết quả:
公共团体 gōng gòng tuán tǐ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ • 公共團體 gōng gòng tuán tǐ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
gōng gòng tuán tǐ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public organization
Bình luận 0
gōng gòng tuán tǐ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public organization
Bình luận 0